Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết prompt template bạn cung cấp, được trình bày bằng tiếng Việt và định dạng HTML theo yêu cầu:
—
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt template này được thiết kế để yêu cầu mô hình AI thực hiện một tác vụ so sánh cụ thể giữa hai phiên bản của một hợp đồng thông minh. Cấu trúc của nó như sau:
- Hành động chính: “So sánh Phiên bản 1 và Phiên bản 2 của hợp đồng thông minh.” Đây là yêu cầu cốt lõi, định hướng cho mô hình biết mình cần làm gì.
- Cung cấp dữ liệu đầu vào: Các placeholders `[MÔ_TẢ_V1]` và `[MÔ_TẢ_V2]` được sử dụng để chỉ định nơi người dùng sẽ cung cấp thông tin chi tiết về mỗi phiên bản của hợp đồng thông minh. Đây là các biến động, cho phép prompt linh hoạt và có thể được tái sử dụng cho nhiều cặp hợp đồng khác nhau.
- Phạm vi phân tích cụ thể: “Xác định và liệt kê các thay đổi về cơ chế đồng thuận, quy trình bỏ phiếu, hoặc các phương pháp xác thực được tích hợp hoặc yêu cầu bởi hợp đồng.” Phần này giới hạn phạm vi phân tích của mô hình, tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật quan trọng của hợp đồng thông minh.
- Cung cấp ví dụ về các thay đổi: “Các thay đổi này có thể bao gồm số lượng người xác nhận cần thiết, cách thức xác thực, hoặc các tham số liên quan.” Đây là các ví dụ minh họa chi tiết hơn về loại thông tin mà người dùng mong đợi mô hình tìm kiếm và báo cáo. Nó giúp mô hình hiểu rõ hơn về các khía cạnh cần chú ý.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Prompt này hoạt động dựa trên nguyên tắc cung cấp ngữ cảnh rõ ràng, dữ liệu đầu vào có cấu trúc và định hướng cụ thể về kết quả mong muốn. Khi người dùng điền thông tin vào các placeholders `[MÔ_TẢ_V1]` và `[MÔ_TẢ_V2]`, họ đang cung cấp cho mô hình AI dữ liệu thô để phân tích.
Ví dụ, nếu `[MÔ_TẢ_V1]` chứa các chi tiết kỹ thuật về cơ chế đồng thuận và quy trình bỏ phiếu của phiên bản hợp đồng thứ nhất, và `[MÔ_TẢ_V2]` chứa các chi tiết tương tự cho phiên bản thứhai, mô hình AI sẽ:
- Phân tích từng mô tả: Hiểu các thuật ngữ kỹ thuật, cơ chế hoạt động, các tham số được đề cập trong mỗi mô tả.
- So sánh hai tập thông tin: Đối chiếu các thông tin thu thập được từ `[MÔ_TẢ_V1]` và `[MÔ_TẢ_V2]`, đặc biệt chú trọng vào các khía cạnh được yêu cầu (cơ chế đồng thuận, quy trình bỏ phiếu, phương pháp xác thực).
- Xác định sự khác biệt: Phát hiện ra những điểm khác nhau hoặc những bổ sung/thay đổi giữa hai phiên bản, ví dụ như số lượng người stake để xác thực thay đổi, hoặc cách thức bỏ phiếu được sửa đổi từ “đa số đơn giản” sang “đa số hai phần ba”.
- Trình bày kết quả: Liệt kê một cách rõ ràng và có tổ chức các thay đổi đã xác định, có thể kèm theo mô tả ngắn gọn về ý nghĩa của những thay đổi đó.
3. Ví dụ Minh họa
Dưới đây là 2 ví dụ về cách prompt này có thể được sử dụng và kết quả mong đợi:
Ví dụ 1:
Prompt với dữ liệu điền vào:
So sánh Phiên bản 1 (Chỉ yêu cầu 3/5 người xác nhận để thông qua giao dịch, bỏ phiếu công khai) và Phiên bản 2 (Yêu cầu 4/5 người xác nhận để thông qua, áp dụng bỏ phiếu bí mật với cơ chế ẩn danh bằng zero-knowledge proofs) của hợp đồng thông minh. Xác định và liệt kê các thay đổi về cơ chế đồng thuận, quy trình bỏ phiếu, hoặc các phương pháp xác thực được tích hợp hoặc yêu cầu bởi hợp đồng. Các thay đổi này có thể bao gồm số lượng người xác nhận cần thiết, cách thức xác thực, hoặc các tham số liên quan.
Kết quả mong đợi từ AI:
- Cơ chế đồng thuận: Yêu cầu số lượng người xác nhận tăng từ 3/5 lên 4/5.
- Quy trình bỏ phiếu: Thay đổi từ bỏ phiếu công khai sang bỏ phiếu bí mật có sử dụng zero-knowledge proofs để đảm bảo ẩn danh.
- Phương pháp xác thực: Mặc dù yêu cầu số người xác nhận tăng, nhưng trọng tâm thay đổi lại nằm ở tính riêng tư của quy trình bỏ phiếu.
Ví dụ 2:
Prompt với dữ liệu điền vào:
So sánh Phiên bản 1 (Dựa trên thuật toán PoW, mỗi người xác nhận có 1 điểm bỏ phiếu) và Phiên bản 2 (Chuyển sang thuật toán PoS, mỗi người xác nhận có số điểm bỏ phiếu tương ứng với số token họ stake, cho phép cơ chế chống tấn công Sybil hiệu quả hơn) của hợp đồng thông minh. Xác định và liệt kê các thay đổi về cơ chế đồng thuận, quy trình bỏ phiếu, hoặc các phương pháp xác thực được tích hợp hoặc yêu cầu bởi hợp đồng. Các thay đổi này có thể bao gồm số lượng người xác nhận cần thiết, cách thức xác thực, hoặc các tham số liên quan.
Kết quả mong đợi từ AI:
- Cơ chế đồng thuận: Thay đổi hoàn toàn từ Proof-of-Work (PoW) sang Proof-of-Stake (PoS).
- Quy trình bỏ phiếu: Cơ chế bỏ phiếu thay đổi từ “mỗi người một phiếu” sang mô hình bỏ phiếu theo trọng số dựa trên số token được stake.
- Phương pháp xác thực: Việc chuyển sang PoS được giới thiệu như một phương pháp để tăng cường khả năng chống tấn công Sybil.
👉 Tóm lại
Prompt template này là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả để tự động hóa việc phân tích và so sánh các khía cạnh kỹ thuật quan trọng của hợp đồng thông minh. Bằng cách kết hợp hành động rõ ràng, các biến đầu vào linh hoạt và phạm vi xác định, nó cho phép người dùng trích xuất thông tin chi tiết về các thay đổi trong cơ chế đồng thuận, quy trình bỏ phiếu và phương pháp xác thực một cách nhanh chóng và chính xác. Đây là một ví dụ điển hình về cách kỹ thuật prompt engineering có thể đơn giản hóa các tác vụ phức tạp trong lĩnh vực công nghệ blockchain.