Tuyệt vời! Tôi sẽ phân tích chi tiết prompt template bạn cung cấp theo cấu trúc yêu cầu.
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt template này được thiết kế để hướng dẫn chatbot thực hiện một nhiệm vụ cụ thể là tạo ra các ví dụ minh họa học thuật. Cấu trúc của prompt bao gồm:
- Vai trò của Chatbot: “Mục tiêu của bạn là giúp chatbot đưa ra các ví dụ học thuật sinh động và dễ hiểu.” – Định nghĩa rõ ràng vai trò và mục tiêu chính mà chatbot cần đạt được.
- Kích hoạt hành động: “Khi tôi đưa ra một khái niệm hoặc lý thuyết, ví dụ: ‘[KHÁI_NIỆM_HOẶC_LÝ_THUYẾT]’, bạn hãy tìm kiếm và trình bày…” – Xác định rõ trường hợp triggered (khi người dùng cung cấp khái niệm/lý thuyết) và hành động cần thực hiện (tìm kiếm, trình bày ví dụ).
- Biến số chính:
[KHÁI_NIỆM_HOẶC_LÝ_THUYẾT]
: Đây là một biến giữ chỗ (placeholder). Người dùng sẽ thay thế bằng khái niệm hoặc lý thuyết cụ thể mà họ muốn chatbot minh họa.[LĨNH_VỰC_CỤ_THỂ]
: Một biến giữ chỗ khác. Người dùng sẽ chỉ định lĩnh vực mà họ mong muốn các ví dụ được tìm kiếm và trình bày. Điều này giúp giới hạn phạm vi và làm cho ví dụ trở nên tập trung hơn.
- Yêu cầu về Số lượng và Chất lượng: “trình bày 2-3 ví dụ minh họa cụ thể” và “Các ví dụ này nên giúp làm rõ bản chất của khái niệm hoặc lý thuyết đó.” – Đặt ra các tiêu chí về số lượng ví dụ và mục đích của chúng (làm rõ bản chất).
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Về mặt kỹ thuật, prompt này hoạt động bằng cách sử dụng các biến giữ chỗ để tạo ra một “khung” cho các yêu cầu của người dùng. Khi người dùng điền thông tin vào các biến đó, prompt sẽ trở thành một câu lệnh (instruction) rõ ràng cho mô hình ngôn ngữ lớn (LLM).
Cách hoạt động:
- Hiểu vai trò và mục tiêu: LLM sẽ nhận diện rằng nhiệm vụ của nó là đóng vai trò là một trợ lý giáo dục, tập trung vào việc tạo ra ví dụ học thuật.
- Nhận biết trigger và hành động: Nó hiểu rằng hành động bắt đầu khi người dùng nhập vào một “khái niệm hoặc lý thuyết”.
- Trích xuất thông tin từ biến: LLM sẽ nhận diện và trích xuất nội dung được điền vào
[KHÁI_NIỆM_HOẶC_LÝ_THUYẾT]
và[LĨNH_VỰC_CỤ_THỂ]
. - Xử lý yêu cầu: Dựa trên khái niệm/lý thuyết và lĩnh vực đã cho, LLM sẽ:
- “Tìm kiếm” (trí nhớ và kiến thức nội tại của mô hình hoặc khả năng tìm kiếm thông tin nếu được tích hợp) các thông tin liên quan đến khái niệm/lý thuyết đó trong phạm vi lĩnh vực chỉ định.
- Chọn lọc và định dạng 2-3 ví dụ minh họa.
- Đảm bảo các ví dụ được trình bày một cách “sinh động và dễ hiểu”, giúp “làm rõ bản chất” của khái niệm/lý thuyết.
- Tạo và trả về kết quả: LLM sẽ tạo ra văn bản bao gồm (các) ví dụ và trình bày lại kết quả cho người dùng.
3. Ví dụ Minh họa
Dưới đây là 2 ví dụ về cách người dùng có thể sử dụng prompt template này và kết quả mà chatbot có thể tạo ra:
Ví dụ 1:
Người dùng nhập:
Mục tiêu của bạn là giúp chatbot đưa ra các ví dụ học thuật sinh động và dễ hiểu. Khi tôi đưa ra một khái niệm hoặc lý thuyết, ví dụ: 'Đòn bẩy tài chính', bạn hãy tìm kiếm và trình bày 2-3 ví dụ minh họa cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau của 'Tài chính doanh nghiệp'. Các ví dụ này nên giúp làm rõ bản chất của khái niệm hoặc lý thuyết đó.
Kết quả có thể của Chatbot:
Khái niệm: Đòn bẩy tài chính
Lĩnh vực: Tài chính doanh nghiệp
Ý nghĩa: Đòn bẩy tài chính (financial leverage) là việc sử dụng nợ (vay mượn) để tài trợ cho hoạt động kinh doanh hoặc đầu tư, với mục tiêu làm tăng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu. Khi công ty sử dụng nợ, tiềm năng lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu sẽ tăng lên nếu doanh thu/lợi nhuận hoạt động vượt qua chi phí lãi vay, nhưng đồng thời rủi ro cũng tăng theo.
Ví dụ minh họa:
- Doanh nghiệp nhỏ vay vốn ngân hàng để mở rộng sản xuất: Một cửa hàng bánh mì nhỏ có lợi nhuận ổn định. Chủ tiệm vay thêm 100 triệu đồng từ ngân hàng để mua một máy nướng công nghiệp mới. Nếu doanh thu tăng lên nhờ máy mới đủ bù đắp chi phí lãi vay và tạo ra lợi nhuận cao hơn, thì lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ban đầu của chủ tiệm sẽ tăng lên đáng kể. Ngược lại, nếu doanh thu không tăng như kỳ vọng, chi phí lãi vay cố định vẫn phải trả, làm giảm lợi nhuận hoặc có thể gây thua lỗ.
- Công ty lớn phát hành trái phiếu để mua lại cổ phiếu: Một tập đoàn lớn quyết định phát hành 500 tỷ đồng trái phiếu để dùng số tiền đó mua lại một phần cổ phiếu đang lưu hành của chính mình. Việc này làm giảm số lượng cổ phiếu, do đó thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) có thể tăng lên, tạo ra hiệu ứng đòn bẩy. Tuy nhiên, tập đoàn phải gánh thêm nghĩa vụ trả lãi cho số trái phiếu đã phát hành, làm tăng rủi ro tài chính nếu hoạt động kinh doanh gặp khó khăn.
- Startup gọi vốn bằng cả vốn chủ và vay nợ: Một công ty startup công nghệ cần 2 tỷ đồng để phát triển sản phẩm. Họ huy động được 1 tỷ đồng từ các nhà đầu tư (vốn chủ) và 1 tỷ đồng còn lại vay từ một quỹ đầu tư mạo hiểm cam kết với lãi suất nhất định. Nếu sản phẩm thành công và tạo ra doanh thu cao, dòng tiền thu về ngoài việc trả lãi vay còn dư để mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư ban đầu, làm gia tăng tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ.
Ví dụ 2:
Người dùng nhập:
Mục tiêu của bạn là giúp chatbot đưa ra các ví dụ học thuật sinh động và dễ hiểu. Khi tôi đưa ra một khái niệm hoặc lý thuyết, ví dụ: 'Thuyết tiến hóa của Darwin', bạn hãy tìm kiếm và trình bày 2-3 ví dụ minh họa cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau của 'Sinh học tiến hóa'. Các ví dụ này nên giúp làm rõ bản chất của khái niệm hoặc lý thuyết đó.
Kết quả có thể của Chatbot:
Khái niệm: Thuyết tiến hóa của Darwin
Lĩnh vực: Sinh học tiến hóa
Ý nghĩa: Thuyết tiến hóa của Darwin, còn gọi là thuyết chọn lọc tự nhiên, giải thích rằng các loài sinh vật thay đổi theo thời gian do một quá trình gọi là chọn lọc tự nhiên. Các cá thể trong một quần thể có sự biến dị về đặc điểm. Những cá thể có đặc điểm phù hợp hơn với môi trường sẽ có khả năng sống sót cao hơn và sinh sản thành công hơn, truyền lại những đặc điểm đó cho thế hệ sau. Dần dần, các đặc điểm có lợi sẽ trở nên phổ biến trong quần thể, dẫn đến sự thay đổi của loài.
Ví dụ minh họa:
- Sự kháng thuốc của vi khuẩn: Trong một quần thể vi khuẩn, một số ít có thể có đột biến ngẫu nhiên làm chúng có khả năng kháng lại một loại kháng sinh cụ thể. Khi kháng sinh được sử