Prompt: Kiểm tra sự nhất quán về logic giữa các khối mã – Phân tích Hợp đồng Thông minh – AI Pháp lý & Hành chính

820
Chia sẻ
2k
Lượt xem
Mục lục

Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết prompt template của bạn theo yêu cầu:

1. Phân tích Cấu trúc Prompt

Prompt template này có cấu trúc tương đối đơn giản nhưng hiệu quả, tập trung vào việc yêu cầu phân tích và so sánh chi tiết hai phiên bản của một hợp đồng thông minh (smart contract). Các yếu tố chính bao gồm:

  • Động từ hành động rõ ràng: “Phân tích”, “So sánh”, “Xác định”, “Báo cáo”. Các động từ này định hướng rõ ràng cho mô hình về loại tác vụ cần thực hiện.
  • Đối tượng phân tích: “hai phiên bản của hợp đồng thông minh”. Điều này ngụ ý rằng prompt sẽ cần hai đoạn mã nguồn của hợp đồng thông minh làm đầu vào.
  • Biến đầu vào (Placeholder): [MÃ_SOL_V1][MÃ_SOL_V2]. Đây là các biến đại diện cho hai đoạn mã nguồn của hợp đồng thông minh (có thể là hợp đồng Solidity). Người dùng sẽ cần thay thế các placeholder này bằng mã nguồn thực tế.
  • Tiêu chí so sánh cụ thể: “logic thực thi của các chức năng tương ứng”. Yêu cầu này đi sâu vào việc phân tích hành vi của từng chức năng, không chỉ đơn thuần là so sánh cú pháp.
  • Mục tiêu xác định rủi ro: “sự không nhất quán, xung đột logic, hoặc các hành vi không mong muốn trong quá trình thực thi”. Mô hình được hướng dẫn để tìm kiếm các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt liên quan đến an ninh và tính đúng đắn của hợp đồng.
  • Định dạng đầu ra mong muốn: “Báo cáo cần chỉ ra các khu vực có khả năng không nhất quán.” Yêu cầu này giúp mô hình tập trung vào việc đưa ra những phát hiện cụ thể và có liên quan.

2. Ý nghĩa & Cách hoạt động

Prompt này hoạt động bằng cách hướng dẫn mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) thực hiện một tác vụ phân tích so sánh phức tạp. Khi người dùng cung cấp mã nguồn của hai phiên bản hợp đồng thông minh vào các vị trí [MÃ_SOL_V1][MÃ_SOL_V2], LLM sẽ:

  • Đọc và hiểu mã nguồn: Mô hình sẽ phân tích cú pháp, cấu trúc và logic của từng hợp đồng thông minh. Nó sẽ nhận diện các hàm (functions), biến trạng thái (state variables), sự kiện (events), và cách chúng tương tác với nhau.
  • Đối chiếu chức năng tương ứng: Dựa trên tên hàm, tham số đầu vào, và/hoặc logic hoạt động, mô hình sẽ cố gắng tìm ra các chức năng “tương ứng” giữa hai phiên bản. Ví dụ, nếu cả hai phiên bản đều có hàm tên là transfer với signature tương tự, chúng sẽ được coi là tương ứng.
  • Phân tích logic thực thi: Đối với mỗi cặp chức năng tương ứng, mô hình sẽ so sánh chi tiết cách chúng được triển khai. Điều này bao gồm việc xem xét các điều kiện (conditions), vòng lặp (loops), thao tác với biến trạng thái, việc gọi các hàm khác, và cách chúng xử lý các trường hợp ngoại lệ.
  • Nhận diện bất thường: Mô hình sẽ tìm kiếm các khác biệt trong logic có thể dẫn đến:
    • Sự không nhất quán: Logic trong phiên bản V2 thay đổi một cách không logic so với V1 mà không có lý do rõ ràng hoặc gây ra hành vi khác biệt đáng kể.
    • Xung đột logic: Một thay đổi trong V2 vô tình ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của một chức năng khác hoặc cách chức năng tương ứng hoạt động trong một kịch bản nhất định.
    • Hành vi không mong muốn: Các lỗ hổng bảo mật mới xuất hiện hoặc các hành vi sai lệch so với ý định ban đầu của hợp đồng.
  • Tổng hợp báo cáo: Cuối cùng, mô hình sẽ trình bày kết quả phân tích dưới dạng một báo cáo, làm nổi bật những điểm có khả năng xảy ra vấn đề.

Khả năng của mô hình trong việc thực hiện phân tích này phụ thuộc vào độ phức tạp của mã nguồn, chất lượng của mã, và khả năng hiểu sâu về ngữ cảnh của hợp đồng thông minh (ví dụ: mục đích của hợp đồng, các tương tác với các hợp đồng khác).

3. Ví dụ Minh họa

Dưới đây là một ví dụ về cách prompt này có thể được sử dụng. Giả sử chúng ta có hai đoạn mã Solidity đơn giản:

Ví dụ 1: Phiên bản V1 (Mã Đơn giản)


pragma solidity ^0.8.0;

contract SimpleTokenV1 {
mapping(address => uint256) public balances;
address public owner;

constructor() {
owner = msg.sender;
}

function mint(address _to, uint256 _amount) public {
require(msg.sender == owner, "Only owner can mint");
balances[_to] += _amount;
}

function transfer(address _from, address _to, uint256 _amount) public {
require(balances[_from] >= _amount, "Insufficient balance");
balances[_from] -= _amount;
balances[_to] += _amount;
}
}

Ví dụ 2: Phiên bản V2 (Có thay đổi logic)


pragma solidity ^0.8.0;

contract SimpleTokenV2 {
mapping(address => uint256) public balances;
address public owner;

constructor() {
owner = msg.sender;
}

// Hàm mint chưa thay đổi
function mint(address _to, uint256 _amount) public {
require(msg.sender == owner, "Only owner can mint");
balances[_to] += _amount;
}

// Hàm transfer đã thay đổi logic kiểm tra
function transfer(address _from, address _to, uint256 _amount) public {
// Lỗi: Kiểm tra balance của _from nhưng lại khấu trừ từ _from
// Thay đổi: Bây giờ chỉ kiểm tra _from tồn tại, không kiểm tra đủ số dư
require(_from != address(0), "Invalid sender");
balances[_from] -= _amount; // Vấn đề: Có thể âm nếu _amount lớn hơn

// Yêu cầu mới: kiểm tra _to còn trống hay không (chưa từng có)
require(balances[_to] == 0, "Recipient already has tokens");

balances[_to] += _amount;
}
}

Prompt sau khi điền mã nguồn:

Với mã nguồn trên, người dùng sẽ gửi prompt như sau:


Phân tích hai phiên bản của hợp đồng thông minh ([MÃ_SOL_V1][MÃ_SOL_V2]). So sánh logic thực thi của các chức năng tương ứng trong cả hai phiên bản. Xác định xem các thay đổi có tạo ra sự không nhất quán, xung đột logic, hoặc các hành vi không mong muốn trong quá trình thực thi hay không. Báo cáo cần chỉ ra các khu vực có khả năng không nhất quán.

[MÃ_SOL_V1]:
```solidity
pragma solidity ^0.8.0;

contract SimpleTokenV1 {
mapping(address => uint256) public balances;
address public owner;

constructor() {
owner = msg.sender;
}

function mint(address _to, uint256 _amount) public {
require(msg.sender == owner, "Only owner can mint");
balances[_to] += _amount;
}

function transfer(address _from, address _to, uint256 _amount) public {
require(balances[_from] >= _amount, "Insufficient balance");
balances[_from] -= _amount;
balances[_to] += _amount;
}
}
```

[MÃ_SOL_V2]:
```solidity
pragma solidity ^0.8.0;

contract SimpleTokenV2 {
mapping(address => uint256) public balances;
address public owner;

constructor() {
owner = msg.sender;
}

// Hàm mint chưa thay đổi
function mint(address _to, uint256 _amount) public {
require(msg.sender == owner, "Only owner can mint");
balances[_to] += _amount;

Rate this prompt
Thống kê
1.242 lượt xem
Nội dung Prompt
AI Prompt

AI Prompt

AIPrompt.vn là nền tảng chia sẻ và khám phá prompt AI toàn diện, nơi bạn có thể tìm kiếm, học hỏi và ứng dụng các mẫu prompt chất lượng cao cho nhiều lĩnh vực như sáng tạo nội dung, thiết kế hình ảnh, dựng video, marketing, seeding mạng xã hội, và hơn thế nữa. Website được xây dựng nhằm giúp mọi người – từ người mới bắt đầu đến chuyên gia – có công cụ tối ưu để khai thác sức mạnh AI hiệu quả, nhanh chóng và chuyên nghiệp.

AI News | Bài viết

Follow Us

Recommended

Instagram

    Please install/update and activate JNews Instagram plugin.

Trending