Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về prompt template bạn cung cấp, được trình bày theo định dạng HTML và ngôn ngữ tiếng Việt, theo đúng yêu cầu của bạn.
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt template này được thiết kế để thu thập thông tin chi tiết cho việc tạo một nhật ký đọc tài liệu có cấu trúc. Nó thể hiện rõ các yếu tố cần thiết để một mô hình ngôn ngữ có thể tạo ra nội dung hữu ích và tùy chỉnh. Cấu trúc của prompt bao gồm:
- Phần Mở đầu / Bối cảnh: “Tôi cần theo dõi việc đọc tài liệu [TÊN_TÀI_LIỆU] để chuẩn bị cho [MỤC_ĐÍCH_ĐỌC].” – Phần này cung cấp bối cảnh tổng thể, xác định đối tượng là “tài liệu” và mục tiêu cuối cùng của việc đọc.
- Yêu cầu Chính: “Hãy tạo một nhật ký đọc tài liệu.” – Xác định rõ hành động mong muốn từ mô hình.
- Cấu trúc Nội dung Chi tiết: “Đối với mỗi phần/chương [TÊN_PHẦN_HOẶC_CHƯƠNG], tôi cần ghi lại các ý chính, những thuật ngữ quan trọng cần ghi nhớ, câu hỏi tôi có sau khi đọc, và liên kết với kiến thức đã biết hoặc mục tiêu học tập.” – Đây là phần cốt lõi, định nghĩa các mục cần thu thập thông tin cho từng đơn vị nội dung (phần/chương) của tài liệu.
- Tùy chọn Bổ sung: “Cho phép thêm ghi chú về việc áp dụng kiến thức này [GHI_CHÚ_VỀ_VIỆC_ÁP_DỤNG].” – Cung cấp một trường tùy chọn để người dùng có thể đưa thêm thông tin ngữ cảnh hoặc hướng dẫn cụ thể hơn về cách sử dụng kiến thức.
Các biến số được sử dụng trong prompt là:
[TÊN_TÀI_LIỆU]
: Tên hoặc tiêu đề của tài liệu đang được đọc.[MỤC_ĐÍCH_ĐỌC]
: Lý do hoặc mục tiêu mà người dùng đọc tài liệu này (ví dụ: “viết báo cáo”, “chuẩn bị bài thuyết trình”, “ôn tập cho kỳ thi”).[TÊN_PHẦN_HOẶC_CHƯƠNG]
: Tên hoặc số hiệu của một phần hoặc chương cụ thể trong tài liệu mà người dùng muốn ghi lại thông tin. Biến này có thể xuất hiện nhiều lần nếu người dùng muốn tạo nhật ký cho nhiều phần/chương.[GHI_CHÚ_VỀ_VIỆC_ÁP_DỤNG]
: Trường tùy chọn để người dùng cung cấp thông tin về cách họ dự định áp dụng kiến thức từ phần/chương đó.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Prompt template này hoạt động dựa trên nguyên tắc cung cấp cấu trúc và ngữ cảnh rõ ràng cho mô hình ngôn ngữ. Khi được điền đầy đủ các biến số, nó sẽ trở thành một yêu cầu cụ thể, hướng dẫn mô hình cách tổ chức và tạo ra thông tin.
- Ý nghĩa kỹ thuật: Mô hình ngôn ngữ sẽ phân tích prompt đã được điền để hiểu vai trò của từng thành phần. Nó sẽ nhận diện yêu cầu chính là “tạo nhật ký đọc tài liệu” và các yêu cầu con về nội dung cần có cho mỗi phần/chương.
- Cách hoạt động:
- Mô hình sẽ sử dụng thông tin trong
[TÊN_TÀI_LIỆU]
và[MỤC_ĐÍCH_ĐỌC]
để hiểu bối cảnh chung, điều này có thể ảnh hưởng đến giọng văn hoặc mức độ chi tiết của nhật ký. - Với mỗi lần lặp lại biến
[TÊN_PHẦN_HOẶC_CHƯƠNG]
, mô hình sẽ hiểu rằng cần tạo một mục riêng biệt trong nhật ký dành cho phần/chương đó. - Mô hình sẽ cố gắng trích xuất hoặc tạo ra nội dung cho từng mục đã chỉ định:
- Ý chính: Tóm tắt các điểm quan trọng nhất của phần/chương.
- Thuật ngữ quan trọng: Xác định và liệt kê các thuật ngữ chuyên ngành hoặc khái niệm mới cần ghi nhớ.
- Câu hỏi: Đặt ra các câu hỏi mang tính phản biện, gợi mở hoặc làm rõ những điểm chưa hiểu.
- Liên kết: Kết nối kiến thức mới với những gì đã biết hoặc với mục tiêu học tập đã đề ra (
[MỤC_ĐÍCH_ĐỌC]
).
- Nếu có
[GHI_CHÚ_VỀ_VIỆC_ÁP_DỤNG]
, mô hình sẽ tích hợp thông tin này vào mục nhật ký tương ứng, có thể là một phần riêng hoặc lồng ghép vào các mục khác để nhấn mạnh tính thực tiễn.
- Mô hình sẽ sử dụng thông tin trong
3. Ví dụ Minh họa
Dưới đây là hai ví dụ về cách prompt template này có thể được điền và kết quả mà mô hình có thể tạo ra.
Ví dụ 1:
Prompt đã điền:
Tôi cần theo dõi việc đọc tài liệu Sách giáo khoa Đại số Tuyến tính để chuẩn bị cho bài kiểm tra chương 3. Hãy tạo một nhật ký đọc tài liệu. Đối với mỗi phần/chương Chương 3: Không gian con và phép biến đổi tuyến tính, tôi cần ghi lại các ý chính, những thuật ngữ quan trọng cần ghi nhớ, câu hỏi tôi có sau khi đọc, và liên kết với kiến thức đã biết hoặc mục tiêu học tập. Cho phép thêm ghi chú về việc áp dụng kiến thức này Cần chú ý đến các ví dụ về phép biến đổi tuyến tính trong đồ họa máy tính.
Kết quả có thể của mô hình:
Nhật ký Đọc Tài liệu:
Tài liệu: Sách giáo khoa Đại số Tuyến tính
Mục đích đọc: Bài kiểm tra chương 3
Phần/Chương: Chương 3: Không gian con và phép biến đổi tuyến tính
- Ý chính:
- Định nghĩa và tính chất của không gian con.
- Khái niệm về không gian sinh, độc lập tuyến tính, cơ sở và số chiều.
- Định nghĩa và các tính chất cơ bản của phép biến đổi tuyến tính.
- Ánh xạ từ không gian vector này sang không gian vector khác.
- Ma trận biểu diễn cho phép biến đổi tuyến tính.
- Thuật ngữ quan trọng cần ghi nhớ:
- Không gian con (Subspace)
- Không gian sinh (Span)
- Độc lập tuyến tính (Linear Independence)
- Cơ sở (Basis)
- Số chiều (Dimension)
- Phép biến đổi tuyến tính (Linear Transformation)
- Hạt nhân (Kernel)
- Ảnh (Image)
- Câu hỏi:
- Làm thế nào để kiểm tra nhanh một tập hợp các vector có sinh ra toàn bộ không gian không?
- Mối quan hệ giữa hạt nhân, ảnh và số chiều của phép biến đổi tuyến tính là gì?
- Có thuật toán tổng quát nào để tìm cơ sở cho hạt nhân và ảnh của một phép biến đổi tuyến tính cho trước không?
- Liên kết với kiến thức đã biết / Mục tiêu học tập:
- Kiến thức cũ: Các phép toán vector và ma trận từ chương trước. Khái niệm về hệ phương trình tuyến tính.
- Mục tiêu học tập: Chuẩn bị cho bài kiểm tra, hiểu rõ bản chất các phép biến đổi để áp dụng trong các bài toán phức tạp hơn.
- Ghi chú về việc áp dụng: Cần chú ý đến các ví dụ về phép biến đổi tuyến tính trong đồ họa máy tính (ví dụ: phép quay, tịnh tiến, co giãn trong không gian 2D/3D). Hiểu rõ ma trận biểu diễn sẽ giúp thực hiện các phép biến đổi này hiệu quả.
Ví dụ 2:
Prompt đã điền:
<