Prompt: Phát hiện Ngôn ngữ Tiêu chuẩn và Bất thường – Phân tích Hợp đồng Thông minh – AI Pháp lý & Hành chính

820
Chia sẻ
2k
Lượt xem
Mục lục

Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về prompt template mà bạn cung cấp, tuân thủ cấu trúc đã yêu cầu và sử dụng định dạng HTML:

1. Phân tích Cấu trúc Prompt

Prompt template này được thiết kế để yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện một công việc cụ thể liên quan đến việc đánh giá và so sánh một hợp đồng với các mẫu tiêu chuẩn. Cấu trúc của prompt khá rõ ràng và bao gồm các thành phần sau:

  • Hành động chính: “Đối chiếu hợp đồng…”
  • Đối tượng cần xử lý: “hợp đồng ‘[TÊN_HỢP_ĐỒNG]'”
  • Tiêu chuẩn đối chiếu: “các mẫu ngôn ngữ hợp đồng tiêu chuẩn trong lĩnh vực ‘[LĨNH_VỰC_HỢP_ĐỒNG]'”
  • Mục tiêu phân tích: “xác định tất cả các điều khoản có vẻ bất thường, khác biệt đáng kể so với cách diễn đạt thông thường, hoặc có thể gây nhầm lẫn.”
  • Yêu cầu đầu ra chi tiết: “Đối với mỗi điều khoản bất thường được phát hiện, hãy mô tả sự khác biệt và đưa ra lý do có thể cho sự khác biệt đó.”

Template này sử dụng hai biến chính, được bao bọc bởi dấu ngoặc vuông [], cho phép người dùng tùy chỉnh ngữ cảnh và đối tượng phân tích:

  • [TÊN_HỢP_ĐỒNG]: Đại diện cho tên hoặc mã định danh của hợp đồng cần được phân tích.
  • [LĨNH_VỰC_HỢP_ĐỒNG]: Xác định lĩnh vực hoặc chuyên ngành mà hợp đồng thuộc về (ví dụ: “bất động sản”, “công nghệ thông tin”, “lao động”, “thương mại”). Điều này rất quan trọng để mô hình có thể truy cập và sử dụng các mẫu ngôn ngữ phù hợp.

2. Ý nghĩa & Cách hoạt động

Về mặt kỹ thuật, prompt này yêu cầu mô hình thực hiện một tác vụ phân tích so sánh nâng cao. Nó hoạt động dựa trên khả năng của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) để:

  • Hiểu văn bản: Mô hình cần đọc và hiểu nội dung của hợp đồng được cung cấp (mặc dù nội dung hợp đồng thực tế sẽ được truyền vào thay thế biến [TÊN_HỢP_ĐỒNG] khi sử dụng).
  • Truy cập kiến thức: LLM sẽ truy cập vào kho kiến thức nội tại của nó về các mẫu hợp đồng tiêu chuẩn và ngôn ngữ pháp lý phổ biến trong các lĩnh vực khác nhau. Biến [LĨNH_VỰC_HỢP_ĐỒNG] giúp định hướng mô hình tìm kiếm kiến thức chính xác hơn.
  • So sánh và đối chiếu: Mô hình sẽ so sánh cấu trúc, cách diễn đạt, các thuật ngữ và điều khoản trong hợp đồng cụ thể với cấu trúc và ngôn ngữ “tiêu chuẩn” mà nó biết.
  • Nhận diện bất thường: Đây là phần cốt lõi. Mô hình phải có khả năng nhận ra sự sai lệch, những điểm khác biệt có thể gây nhầm lẫn hoặc những điều khoản không tuân theo thông lệ thông thường. “Bất thường” ở đây có thể bao gồm:
    • Sử dụng thuật ngữ khác biệt so với thông lệ.
    • Thứ tự hoặc cách trình bày điều khoản khác lạ.
    • Mức độ chi tiết hoặc sơ sài không phù hợp.
    • Các điều khoản có thể có hàm ý rủi ro hoặc lợi ích không rõ ràng.
  • Giải thích và suy luận: Sau khi phát hiện, mô hình không chỉ liệt kê mà còn phải “mô tả sự khác biệt” (ví dụ: điều khoản này khác với điều khoản chuẩn A ở điểm B, thay vì dùng từ X lại dùng từ Y) và “đưa ra lý do có thể” (ví dụ: có thể nhằm mục đích bảo vệ bên A tốt hơn, có thể do một quy định mới chưa được cập nhật vào mẫu chuẩn, có thể là lỗi soạn thảo).

Prompt này rất hữu ích cho các luật sư, chuyên viên pháp lý, hoặc bất kỳ ai cần rà soát hợp đồng một cách nhanh chóng để phát hiện các điểm cần chú ý mà không cần phải là chuyên gia về tất cả các loại hợp đồng.

3. Ví dụ Minh họa

Giả sử người dùng muốn phân tích một hợp đồng dịch vụ IT có tên “Hợp đồng Dịch vụ CNTT XYZ” trong lĩnh vực “Công nghệ Thông tin”.

Ví dụ 1: Lĩnh vực Công nghệ Thông tin

Nếu mô hình LLM được cung cấp nội dung của “Hợp đồng Dịch vụ CNTT XYZ” và được yêu cầu thực hiện prompt sau:


Đối chiếu hợp đồng 'Hợp đồng Dịch vụ CNTT XYZ' với các mẫu ngôn ngữ hợp đồng tiêu chuẩn trong lĩnh vực 'Công nghệ Thông tin'. Hãy xác định tất cả các điều khoản có vẻ bất thường, khác biệt đáng kể so với cách diễn đạt thông thường, hoặc có thể gây nhầm lẫn. Đối với mỗi điều khoản bất thường được phát hiện, hãy mô tả sự khác biệt và đưa ra lý do có thể cho sự khác biệt đó.

Kết quả đầu ra có thể trông như sau:

Điều khoản 1.1: Phạm vi Dịch vụ
* Sự khác biệt: Hợp đồng này liệt kê chi tiết từng đầu mục công việc cụ thể, thay vì chỉ nêu chung là "cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật theo giờ" như các mẫu tiêu chuẩn thường thấy.
* Lý do có thể: Việc liệt kê chi tiết có thể nhằm mục đích làm rõ ràng tuyệt đối phạm vi công việc, tránh tranh chấp về việc "có nằm trong phạm vi dịch vụ hay không", đặc biệt nếu dịch vụ rất phức tạp hoặc có nhiều yếu tố tùy chỉnh.

Điều khoản 3.2: Bảo mật Dữ liệu
* Sự khác biệt: Điều khoản này quy định thời gian lưu trữ dữ liệu thu thập được lên đến 5 năm sau khi hợp đồng kết thúc, trong khi các mẫu tiêu chuẩn thường giới hạn ở 1-2 năm hoặc yêu cầu xóa ngay khi không còn cần thiết.
* Lý do có thể: Có thể bên cung cấp dịch vụ cần dữ liệu để đối chiếu hoặc đào tạo trong thời gian dài để cải thiện sản phẩm/dịch vụ của họ, hoặc để phục vụ cho các quy định pháp lý đặc thù của ngành.

Điều khoản 5.1: Trách nhiệm Pháp lý
* Sự khác biệt: Mức giới hạn trách nhiệm pháp lý được đặt ra là 3 lần tổng giá trị hợp đồng, cao hơn mức 1 lần hoặc không giới hạn mà một số hợp đồng tiêu chuẩn trong lĩnh vực CNTT hay áp dụng.
* Lý do có thể: Phản ánh mức độ rủi ro cao hơn trong dịch vụ cung cấp, hoặc mong muốn của bên nhận dịch vụ muốn có sự bảo đảm cao hơn từ nhà cung cấp.

Ví dụ 2: Lĩnh vực Bất động sản

Giả sử người dùng muốn phân tích một hợp đồng thuê nhà có tên "Hợp đồng Thuê Căn hộ A1" trong lĩnh vực "Bất động sản".


Đối chiếu hợp đồng 'Hợp đồng Thuê Căn hộ A1' với các mẫu ngôn ngữ hợp đồng tiêu chuẩn trong lĩnh vực 'Bất động sản'. Hãy xác định tất cả các điều khoản có vẻ bất thường, khác biệt đáng kể so với cách diễn đạt thông thường, hoặc có thể gây nhầm lẫn. Đối với mỗi điều khoản bất thường được phát hiện, hãy mô tả sự khác biệt và đưa ra lý do có thể cho sự khác biệt đó.

Kết quả đầu ra có thể trông như sau:

Điều khoản 2.3: Việc Sử dụng Bất động sản
* Sự khác biệt: Hợp đồng này cấm rõ ràng việc sử dụng bất động sản cho mục đích "hợp tác kinh doanh ngắn hạn" (ví dụ: Airbnb), điều mà nhiều hợp đồng thuê nhà tiêu chuẩn không đề cập chi tiết hoặc chỉ nói chung chung là "không được cho thuê lại".
* Lý do có thể: Chủ nhà muốn giữ quyền kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc ai sử dụng căn hộ của họ hoặc lo ngại về các vấn đề an ninh, pháp lý liên quan đến việc cho thuê ngắn hạn, cũng như các phiền phức phát sinh từ việc thay đổi người thuê liên tục.

Điều khoản 4.1: Chi phí Sửa chữa Nhỏ
* Sự khác biệt:

Rate this prompt
Thống kê
1.435 lượt xem
Nội dung Prompt
AI Prompt

AI Prompt

AIPrompt.vn là nền tảng chia sẻ và khám phá prompt AI toàn diện, nơi bạn có thể tìm kiếm, học hỏi và ứng dụng các mẫu prompt chất lượng cao cho nhiều lĩnh vực như sáng tạo nội dung, thiết kế hình ảnh, dựng video, marketing, seeding mạng xã hội, và hơn thế nữa. Website được xây dựng nhằm giúp mọi người – từ người mới bắt đầu đến chuyên gia – có công cụ tối ưu để khai thác sức mạnh AI hiệu quả, nhanh chóng và chuyên nghiệp.

AI News | Bài viết

Follow Us

Recommended

Instagram

    Please install/update and activate JNews Instagram plugin.

Trending

Welcome Back!

Login to your account below

Create New Account!

Fill the forms bellow to register

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.