Tuyệt vời! Hãy cùng tôi phân tích mẫu prompt bạn cung cấp nhé.
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Mẫu prompt này có cấu trúc khá rõ ràng và theo dạng điền vào chỗ trống, là một kỹ thuật phổ biến trong kỹ thuật prompt để tạo ra các phản hồi có cấu trúc và chứa thông tin cụ thể.
- Cố định (Static Text): Phần văn bản bao quanh các biến là cố định, tạo nên ngữ cảnh và lời dẫn cho người dùng. Ví dụ: “Tổng thanh toán cho đơn hàng”, “bao gồm:”, “Giá sản phẩm là”, “phí vận chuyển là”, “và các loại thuế phí khác (nếu có) là”, “Tổng cộng là”, “Bạn có muốn tiếp tục không?”.
- Biến (Variables/Placeholders): Đây là các thành phần có thể thay đổi và cần được cung cấp dữ liệu cụ thể để lấp đầy. Các biến này được nhận diện bằng cách đặt trong cặp ngoặc vuông `[]`. Các biến trong prompt này là:
[MÃ_ĐƠN_HÀNG]
: Dùng để chỉ định mã định danh duy nhất cho một đơn hàng cụ thể.[GIÁ_SẢN_PHẨM]
: Biểu thị tổng giá trị của tất cả các sản phẩm trong đơn hàng trước các chi phí bổ sung.[PHÍ_VẬN_CHUYỂN]
: Đại diện cho chi phí liên quan đến việc giao hàng.[CÁC_LOẠI_PHÍ_KHÁC]
: Một biến linh hoạt để bao gồm bất kỳ khoản phí nào khác không thuộc giá sản phẩm và phí vận chuyển, như thuế, phí dịch vụ, v.v. Có thể là một số hoặc ghi “miễn phí” hoặc “0”.[TỔNG_THANH_TOÁN]
: Biểu thị kết quả cuối cùng của tất cả các khoản chi phí cộng lại.
- Câu hỏi định hướng: “Bạn có muốn tiếp tục không?” là một câu hỏi đóng, nhằm mục đích thu thập xác nhận từ người dùng sau khi đã trình bày thông tin chi tiết.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Mẫu prompt này được thiết kế để tạo ra một thông báo chi tiết về hóa đơn hoặc tổng thanh toán cho một đơn hàng. Khi được sử dụng trong một hệ thống tương tác (ví dụ: chatbot, ứng dụng bán hàng), nó sẽ hoạt động như sau:
- Hàm ý: Hệ thống cần truy xuất hoặc tính toán các thông tin chi tiết của một đơn hàng đã chọn.
- Điền dữ liệu: Các giá trị thực tế cho từng biến `[MÃ_ĐƠN_HÀNG]`, `[GIÁ_SẢN_PHẨM]`, `[PHÍ_VẬN_CHUYỂN]`, `[CÁC_LOẠI_PHÍ_KHÁC]`, và `[TỔNG_THANH_TOÁN]` sẽ được lấy từ cơ sở dữ liệu, kết quả tính toán, hoặc các nguồn thông tin khác.
- Tạo chuỗi: Hệ thống sẽ thay thế các placeholder trong mẫu prompt bằng các giá trị dữ liệu đã được điền.
- Trình bày cho người dùng: Chuỗi văn bản hoàn chỉnh sau khi điền dữ liệu sẽ được hiển thị cho người dùng.
- Thu thập phản hồi: Câu hỏi cuối cùng sẽ chờ đợi phản hồi từ người dùng (ví dụ: “Có”, “Không”, “Đồng ý”, “Hủy bỏ”).
Về bản chất, đây là một mẫu template để tạo ra các bản tóm tắt chi phí, thường được sử dụng trong các quy trình thanh toán, xác nhận đơn hàng, hoặc thông báo hóa đơn.
3. Ví dụ Minh họa
Giả sử chúng ta có dữ liệu đơn hàng như sau:
- Mã đơn hàng:
#ORD789012
- Giá sản phẩm:
1.250.000 VNĐ
- Phí vận chuyển:
30.000 VNĐ
- Các loại phí khác:
12.500 VNĐ
(Ví dụ: thuế VAT) - Tổng thanh toán:
1.292.500 VNĐ
Sau khi điền các giá trị này vào mẫu prompt, chúng ta sẽ nhận được:
Tổng thanh toán cho đơn hàng #ORD789012 bao gồm: Giá sản phẩm là 1.250.000 VNĐ, phí vận chuyển là 30.000 VNĐ, và các loại thuế phí khác (nếu có) là 12.500 VNĐ. Tổng cộng là 1.292.500 VNĐ. Bạn có muốn tiếp tục không?
Một ví dụ khác với trường “Các loại phí khác” là 0:
- Mã đơn hàng:
#ORD345678
- Giá sản phẩm:
500.000 VNĐ
- Phí vận chuyển:
0 VNĐ
- Các loại phí khác:
0 VNĐ
- Tổng thanh toán:
500.000 VNĐ
Kết quả:
Tổng thanh toán cho đơn hàng #ORD345678 bao gồm: Giá sản phẩm là 500.000 VNĐ, phí vận chuyển là 0 VNĐ, và các loại thuế phí khác (nếu có) là 0 VNĐ. Tổng cộng là 500.000 VNĐ. Bạn có muốn tiếp tục không?
👉 Tóm lại
Mẫu prompt này là một ví dụ điển hình về việc sử dụng các biến để tạo ra các thông báo động và có cấu trúc cao. Nó rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu hiển thị chi tiết hóa đơn hoặc tóm tắt thanh toán cho người dùng, đồng thời thu thập xác nhận của họ. Khả năng tùy biến cao của nó cho phép tích hợp dễ dàng vào các hệ thống tự động hóa khác nhau.