Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về prompt template bạn cung cấp, được định dạng bằng HTML và trình bày bằng tiếng Việt theo yêu cầu:
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt template này được thiết kế để yêu cầu mô hình ngôn ngữ tóm tắt một văn bản nguồn bằng cách trả lời sáu câu hỏi cốt lõi: Ai (Who), Cái gì (What), Ở đâu (Where), Khi nào (When), Tại sao (Why), và Làm thế nào (How). Cấu trúc này rất rõ ràng và logic, đảm bảo người dùng cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho mô hình.
- Chỉ dẫn chính: “Tóm tắt văn bản sau bằng cách trả lời các câu hỏi: Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Tại sao, và Làm thế nào.” – Đây là phần hướng dẫn trực tiếp cho mô hình về nhiệm vụ cần thực hiện.
- Biến số tiềm năng:
[VĂN_BẢN_NGUỒN]
: Đây là biến số quan trọng nhất, đại diện cho đoạn văn bản mà người dùng muốn mô hình tóm tắt. Biến này cần được thay thế bằng nội dung văn bản thực tế khi sử dụng prompt.
- Tính linh hoạt: Prompt này khá linh hoạt vì nó có thể áp dụng cho nhiều loại văn bản khác nhau, từ tin tức, câu chuyện, báo cáo đến các ghi chú cá nhân.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Về mặt kỹ thuật, prompt này yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện một dạng phân tích nội dung có cấu trúc. Mô hình sẽ cần:
- Đọc và hiểu văn bản nguồn: Phân tích ý chính, các nhân vật, sự kiện, địa điểm, thời gian, lý do và phương thức diễn ra sự việc được mô tả.
- Trích xuất thông tin liên quan: Xác định các đoạn hoặc câu chứa thông tin trả lời cho từng câu hỏi (Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Tại sao, Làm thế nào).
- Tổng hợp và trình bày: Sắp xếp thông tin đã trích xuất một cách súc tích, có thể dưới dạng danh sách hoặc một đoạn văn ngắn gọn, trả lời trực tiếp các câu hỏi được đặt ra.
Sáu câu hỏi này là một khung phân tích nội dung kinh điển, thường được gọi là “5W1H”, giúp đảm bảo việc tóm tắt bao quát được các khía cạnh quan trọng nhất của một sự kiện hoặc chủ đề. Việc sử dụng các câu hỏi này giúp mô hình tập trung vào việc tìm kiếm thông tin cụ thể thay vì đưa ra một bản tóm tắt chung chung.
3. Ví dụ Minh họa
Ví dụ 1: Tóm tắt một tin tức sự kiện
Tóm tắt văn bản sau bằng cách trả lời các câu hỏi: Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Tại sao, và Làm thế nào. Văn bản nguồn: "Sáng nay, ngày 15 tháng 10 năm 2023, tại Công viên Trung tâm, một nhóm tình nguyện viên từ tổ chức 'Vì Cộng Đồng' đã tổ chức buổi dọn rác nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường. Sự kiện này diễn ra nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa và làm đẹp cảnh quan thành phố."
Văn bản nguồn được thay thế như trên. Mô hình có thể tạo ra kết quả tương tự như sau:
- Ai: Nhóm tình nguyện viên từ tổ chức “Vì Cộng Đồng”.
- Cái gì: Tổ chức buổi dọn rác.
- Ở đâu: Công viên Trung tâm.
- Khi nào: Sáng ngày 15 tháng 10 năm 2023.
- Tại sao: Nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa và làm đẹp cảnh quan thành phố.
- Làm thế nào: Bằng cách tham gia dọn dẹp rác tại công viên.
Ví dụ 2: Tóm tắt một đoạn văn giải thích
Tóm tắt văn bản sau bằng cách trả lời các câu hỏi: Ai, Cái gì, Ở đâu, Khi nào, Tại sao, và Làm thế nào. Văn bản nguồn: "Để hệ thống máy tính hoạt động hiệu quả, các quản trị viên mạng thường xuyên kiểm tra, cập nhật phần mềm và vá các lỗ hổng bảo mật. Quá trình này được thực hiện định kỳ để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng có thể gây hại cho dữ liệu và hoạt động của tổ chức, đảm bảo an toàn thông tin."
Văn bản nguồn được thay thế như trên. Mô hình có thể tạo ra kết quả tương tự như sau:
- Ai: Các quản trị viên mạng.
- Cái gì: Kiểm tra và cập nhật phần mềm, vá các lỗ hổng bảo mật cho hệ thống máy tính.
- Ở đâu: Trên hệ thống máy tính (mạng).
- Khi nào: Thường xuyên, định kỳ.
- Tại sao: Để hệ thống máy tính hoạt động hiệu quả, ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, bảo vệ dữ liệu và hoạt động của tổ chức, đảm bảo an toàn thông tin.
- Làm thế nào: Bằng cách kiểm tra, cập nhật phần mềm và vá các lỗ hổng bảo mật.
👉 Tóm lại
Prompt template này là một công cụ mạnh mẽ và hiệu quả để yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện các bản tóm tắt có cấu trúc. Bằng cách sử dụng khung 5W1H, nó hướng dẫn mô hình tập trung vào các yếu tố cốt lõi của thông tin, giúp tạo ra các bản tóm tắt rõ ràng, đầy đủ và dễ hiểu. Biến số `[VĂN_BẢN_NGUỒN]` là điểm mấu chốt, cho phép người dùng áp dụng template này cho mọi văn bản một cách linh hoạt, biến nó thành một công cụ đa dụng cho nhiều mục đích phân tích nội dung.