Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về prompt bạn cung cấp, theo cấu trúc yêu cầu:
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt này là một yêu cầu trực tiếp và có cấu trúc rõ ràng, nhắm đến một tác vụ phân tích văn bản cụ thể. Nó bao gồm:
- Mục tiêu chính: “Phân tích văn bản hợp đồng sau đây” – Xác định rõ đối tượng của hành động (văn bản hợp đồng).
- Hành động mong muốn: “trích xuất tất cả các điều khoản” – Yêu cầu lấy ra thông tin cụ thể.
- Phạm vi trích xuất: “liên quan đến việc xác định, bảo vệ, cấp phép hoặc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ” – Định nghĩa rất rõ ràng loại thông tin cần tìm kiếm, bao gồm các khía cạnh chính của quyền sở hữu trí tuệ.
- Ví dụ minh họa về Sở hữu trí tuệ: “(ví dụ: bản quyền, bằng sáng chế, nhãn hiệu, bí mật thương mại)” – Cung cấp các ví dụ cụ thể giúp mô hình hiểu rõ hơn định nghĩa về sở hữu trí tuệ.
- Định dạng đầu ra mong muốn: “Liệt kê rõ ràng đối tượng sở hữu, phạm vi quyền và các nghĩa vụ kèm theo.” – Xác định cấu trúc và nội dung chi tiết cho từng điều khoản được trích xuất, đảm bảo tính đầy đủ và có tổ chức của kết quả.
Prompt này không có các “biến” (variables) theo nghĩa kỹ thuật như trong các template lập trình. Nó là một chuỗi ký tự cố định, yêu cầu mô hình thực hiện một nhiệm vụ cụ thể dựa trên một văn bản đầu vào sẽ được cung cấp sau này (hoặc ngầm hiểu là đang được cung cấp cùng lúc).
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Prompt này hoạt động bằng cách:
- Giao nhiệm vụ (Instruction): “Phân tích văn bản hợp đồng sau đây” là lệnh chính mà mô hình cần thực thi.
- Định nghĩa đầu vào (Implicit Input): “văn bản hợp đồng sau đây” ngụ ý rằng sẽ có một đoạn văn bản hợp đồng được cung cấp đi kèm với prompt này. Mô hình không tạo ra văn bản này mà sẽ xử lý nó.
- Xác định trường thông tin (Information Extraction Task): “trích xuất tất cả các điều khoản liên quan đến việc xác định, bảo vệ, cấp phép hoặc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ” là cốt lõi của tác vụ. Mô hình cần có khả năng đọc hiểu ngôn ngữ pháp lý, nhận diện các cụm từ và câu văn liên quan đến các khái niệm IP (Intellectual Property) như “bản quyền”, “bằng sáng chế”, “nhãn hiệu”, “chuyển giao”, “cấp phép”, “bảo vệ”, v.v.
- Phân loại và cấu trúc hóa dữ liệu (Data Structuring): “Liệt kê rõ ràng đối tượng sở hữu, phạm vi quyền và các nghĩa vụ kèm theo.” yêu cầu mô hình không chỉ trích xuất mà còn phải tổ chức thông tin đó thành các phần rõ ràng cho mỗi điều khoản. Điều này giúp kết quả trở nên có giá trị pháp lý và dễ sử dụng hơn.
Về mặt kỹ thuật, mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) sẽ sử dụng kiến thức đã được huấn luyện về ngôn ngữ tự nhiên, bao gồm cả ngôn ngữ pháp lý và các khái niệm liên quan đến sở hữu trí tuệ, để giải mã yêu cầu. Nó sẽ quét qua văn bản hợp đồng, áp dụng các mẫu nhận diện để tìm kiếm các đoạn văn bản khớp với tiêu chí về IP và sau đó tuân theo định dạng đầu ra được yêu cầu.
3. Ví dụ Minh họa
Giả sử chúng ta có một đoạn văn bản hợp đồng mẫu như sau:
Văn bản hợp đồng mẫu:
"Điều 5: Sở hữu trí tuệ. Toàn bộ bản quyền đối với phần mềm 'AlphaCode' do Bên A phát triển thuộc về Bên A. Bên B được cấp phép sử dụng không độc quyền, không thể chuyển nhượng, trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam. Việc chỉnh sửa, tái phân phối hoặc dịch thuật phần mềm mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A là bị nghiêm cấm. Bên B có nghĩa vụ bảo mật toàn bộ mã nguồn và các thuật toán liên quan."
Dựa trên prompt đã cho, mô hình có thể tạo ra kết quả như sau:
Kết quả trích xuất (từ Văn bản hợp đồng mẫu):
- Điều khoản: Điều 5: Sở hữu trí tuệ.
- Đối tượng sở hữu: Bản quyền đối với phần mềm ‘AlphaCode’.
- Phạm vi quyền: Bên B được cấp phép sử dụng không độc quyền, không thể chuyển nhượng, trong phạm vi lãnh thổ Việt Nam.
- Nghĩa vụ kèm theo:
- Bên B không được chỉnh sửa, tái phân phối hoặc dịch thuật phần mềm mà không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.
- Bên B có nghĩa vụ bảo mật toàn bộ mã nguồn và các thuật toán liên quan.
Một ví dụ khác, giả định văn bản hợp đồng có điều khoản về nhượng quyền thương mại:
Văn bản hợp đồng mẫu 2:
"Điều 12: Nhãn hiệu. Bên X xác nhận quyền sở hữu hợp pháp đối với nhãn hiệu 'GlobalBurger' và tất cả các thiết kế logo liên quan. Bên Y được quyền sử dụng nhãn hiệu này độc quyền tại khu vực Đông Nam Á trong thời hạn hợp đồng. Tuy nhiên, Bên Y không được sửa đổi hình thức của nhãn hiệu hoặc sử dụng nó cho các sản phẩm/dịch vụ không thuộc danh mục đã thỏa thuận. Mọi hoạt động sử dụng nhãn hiệu vi phạm sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường."
Kết quả trích xuất (từ Văn bản hợp đồng mẫu 2):
- Điều khoản: Điều 12: Nhãn hiệu.
- Đối tượng sở hữu: Nhãn hiệu ‘GlobalBurger’ và các thiết kế logo liên quan.
- Phạm vi quyền: Bên Y được quyền sử dụng nhãn hiệu này độc quyền tại khu vực Đông Nam Á trong thời hạn hợp đồng.
- Nghĩa vụ kèm theo:
- Bên Y không được sửa đổi hình thức của nhãn hiệu.
- Bên Y không được sử dụng nhãn hiệu cho các sản phẩm/dịch vụ không thuộc danh mục đã thỏa thuận.
- Mọi hoạt động sử dụng nhãn hiệu vi phạm sẽ dẫn đến việc chấm dứt hợp đồng và yêu cầu bồi thường.
👉 Tóm lại
Prompt này là một ví dụ xuất sắc về việc yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện tác vụ **trích xuất thông tin có cấu trúc (structured information extraction)** từ văn bản. Nó rõ ràng, chi tiết và cung cấp các hướng dẫn cụ thể về loại dữ liệu cần tìm, các khía cạnh cần tập trung và cách trình bày kết quả. Nhờ đó, mô hình có thể hiểu chính xác và đưa ra kết quả hữu ích, có thể áp dụng trực tiếp trong các lĩnh vực pháp lý hoặc quản lý tài sản trí tuệ.