Tuyệt vời! Với vai trò là chuyên gia kỹ thuật tạo prompt, tôi sẽ phân tích chi tiết mẫu prompt bạn cung cấp.
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Mẫu prompt này có cấu trúc khá đơn giản và trực tiếp, tập trung vào việc yêu cầu thông tin cụ thể về một chủ đề pháp lý. Nó không sử dụng biến (variables) theo cách lập trình truyền thống, thay vào đó, nó định hình yêu cầu một cách rõ ràng và có định hướng.
- Phần Yêu cầu Chính: “Tôi muốn biết về quyền và nghĩa vụ pháp lý của người thuê nhà tại Việt Nam.” Đây là cốt lõi của yêu cầu, xác định rõ nội dung thông tin cần truy xuất.
- Phần Định hướng & Giới hạn: “Xin hãy liệt kê các điểm chính dựa trên Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn liên quan.” Phần này đóng vai trò là hướng dẫn cho mô hình AI, chỉ định nguồn thông tin cần tham khảo và cách thức trình bày (liệt kê các điểm chính). Điều này giúp cho kết quả đầu ra tập trung và chính xác hơn, tránh lan man sang các khía cạnh không liên quan hoặc dựa trên các nguồn không đáng tin cậy.
Nói cách khác, mẫu prompt này định nghĩa một yêu cầu truy vấn kiến thức có ràng buộc về nguồn.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Mẫu prompt này hoạt động bằng cách:
- Kích hoạt Cơ sở Tri thức: Yêu cầu “quyền và nghĩa vụ pháp lý của người thuê nhà tại Việt Nam” sẽ kích hoạt mô hình ngôn ngữ để truy cập và tổng hợp thông tin từ kho kiến thức số của nó về luật pháp Việt Nam, đặc biệt là lĩnh vực nhà ở.
- Xác định Phạm vi Tìm kiếm: Việc chỉ định “Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn liên quan” sẽ định hướng cho quá trình tìm kiếm thông tin của mô hình. Nó sẽ ưu tiên các thông tin được suy ra hoặc liên kết trực tiếp từ các nguồn luật này.
- Định dạng Đầu ra: Yêu cầu “liệt kê các điểm chính” hướng dẫn mô hình trình bày kết quả dưới dạng danh sách các mục, giúp thông tin dễ đọc và dễ nắm bắt hơn.
Về mặt kỹ thuật, đây là một cách để “hướng dẫn” mô hình AI thực hiện một nhiệm vụ tìm kiếm và tổng hợp thông tin có kiểm soát, đảm bảo tính liên quan và độ tin cậy của kết quả.
3. Ví dụ Minh họa
Dựa trên mẫu prompt này, một mô hình AI có thể tạo ra kết quả như sau:
Ví dụ 1: Dạng Liệt kê Ngắn gọn
Quyền và Nghĩa vụ Pháp lý của Người Thuê Nhà tại Việt Nam (Dựa trên Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn liên quan):
Quyền của Người Thuê Nhà:
- Được sử dụng nhà ở theo đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê.
- Yêu cầu bên cho thuê sửa chữa nhà ở khi có hư hỏng không do lỗi của mình gây ra.
- Được thông báo trước khi bên cho thuê có nhu cầu lấy lại nhà ở.
- Được nhận lại tiền đặt cọc (nếu có thỏa thuận) sau khi hợp đồng thuê chấm dứt.
- Được tiếp tục thuê nhà ở trong trường hợp chủ sở hữu nhà ở chuyển quyền sở hữu nhà ở đó cho người khác (trừ trường hợp có thỏa thuận khác).
Nghĩa vụ của Người Thuê Nhà:
- Thanh toán tiền thuê nhà đầy đủ và đúng hạn theo thỏa thuận.
- Sử dụng nhà ở đúng mục đích, giữ gìn nhà ở, không tự ý sửa chữa, cải tạo, cơi nới trái phép.
- Bảo đảm trật tự, vệ sinh, an toàn cho nhà ở và khu vực sống.
- Thông báo kịp thời cho bên cho thuê về những hư hỏng của nhà ở.
- Trả lại nhà ở khi hết thời hạn thuê hoặc khi có thỏa thuận chấm dứt hợp đồng theo quy định.
Ví dụ 2: Dạng Liệt kê Chi tiết hơn (có thể bao gồm tham chiếu luật)
Quyền và Nghĩa vụ Pháp lý của Người Thuê Nhà tại Việt Nam:
I. Quyền của Người Thuê Nhà:
- Quyền Sử dụng nhà ở: Người thuê nhà có quyền sử dụng nhà ở theo đúng mục đích đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê và không bị cản trở bởi bên cho thuê, trừ các trường hợp được pháp luật cho phép. (Tham chiếu: Điều 469, Bộ luật Dân sự 2015).
- Quyền Yêu cầu Sửa chữa: Khi nhà thuê bị hư hỏng không do lỗi của mình gây ra, người thuê có quyền yêu cầu chủ nhà sửa chữa. Nếu chủ nhà không sửa chữa hoặc chậm trễ, người thuê có thể tự sửa chữa và trừ vào tiền thuê (theo thỏa thuận hoặc quy định pháp luật). (Tham chiếu: Điều 494, Bộ luật Dân sự 2015, và các quy định liên quan trong Luật Nhà ở).
- Quyền Được Thông báo: Chủ nhà muốn lấy lại nhà thuê trước thời hạn phải có lý do chính đáng (quy định trong hợp đồng hoặc luật) và phải báo trước cho người thuê một thời gian hợp lý theo thỏa thuận hoặc theo quy định của pháp luật.
- Quyền Nhận Lại Tiền Đặt cọc: Nếu có thỏa thuận, người thuê nhà có quyền nhận lại tiền đặt cọc sau khi hợp đồng thuê chấm dứt và đã bàn giao nhà đúng quy định.
- Quyền Ưu tiên Tiếp tục Thuê: Trong trường hợp chủ sở hữu nhà ở chuyển quyền sở hữu nhà ở đó cho người khác, người thuê nhà có thể có quyền tiếp tục thuê theo các điều khoản đã ký, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định pháp luật có liên quan.
II. Nghĩa vụ của Người Thuê Nhà:
- Nghĩa vụ Thanh toán Tiền Thuê: Thanh toán đầy đủ, đúng thời hạn và đúng phương thức đã thỏa thuận trong hợp đồng thuê nhà. (Tham chiếu: Điều 453, Bộ luật Dân sự 2015).
- Nghĩa vụ Sử dụng và Bảo quản Nhà ở: Sử dụng nhà ở đúng mục đích thuê, giữ gìn nhà ở cẩn thận, không tự ý sửa chữa, đập phá, cải tạo, cơi nới, hoặc làm thay đổi kết cấu, kiến trúc của nhà ở trái với quy định của pháp luật và hợp đồng thuê.
- Nghĩa vụ Đảm bảo Trật tự, An ninh, Vệ sinh: Tuân thủ các quy định về phòng cháy chữa cháy, giữ gìn vệ sinh môi trường xung quanh nhà ở, đảm bảo an ninh chung.
- Nghĩa vụ Thông báo Hư hỏng: Kịp thời thông báo cho bên cho thuê về những hư hỏng hoặc sự cố xảy ra đối với nhà ở.
- Nghĩa vụ Trả Nhà đúng Hạn: Bàn giao lại nhà ở cho bên cho thuê khi hợp đồng thuê chấm dứt theo đúng thỏa thuận, trong tình trạng phù hợp với tình trạng ban đầu (trừ hao mòn tự nhiên).
👉 **Tóm lại**
Mẫu prompt “Tôi muốn biết về quyền và nghĩa vụ pháp lý của người thuê nhà tại Việt Nam. Xin hãy liệt kê các điểm chính dựa trên Luật Nhà ở và các văn bản hướng dẫn liên quan” là một ví dụ xuất sắc về cách tạo ra một yêu cầu rõ ràng, có mục tiêu và có giới hạn nguồn cho mô hình AI. Nó kết hợp hiệu quả việc xác định chủ đề (quyền và nghĩa vụ người thuê nhà), phạm vi địa lý (Việt Nam) và nguồn tham chiếu pháp lý (Luật Nhà ở và văn bản hướng dẫn), đồng thời yêu cầu định dạng đầu ra cụ thể (liệt kê điểm chính). Cấu trúc này giúp mô hình ngôn ngữ cung cấp thông tin chính xác, liên quan và dễ hiểu, đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng.