Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về mẫu prompt bạn đã cung cấp, được trình bày theo cấu trúc và định dạng yêu cầu:
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Mẫu prompt này được thiết kế để yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện việc so sánh chi tiết hai phiên bản khác nhau của một hợp đồng thông minh, tập trung vào các khía cạnh tài chính và logic tính toán. Cấu trúc của nó bao gồm:
- Yêu cầu chính: “So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh…” – Đây là hành động cốt lõi mà mô hình cần thực hiện.
- Biến Tùy Chỉnh:
[MÔ_TẢ_BỐI_CẢNH_1]
: Đây là một placeholder dùng để cung cấp thông tin chi tiết về phiên bản hợp đồng thông minh thứ nhất. Nó có thể là mã nguồn Solidity, một mô tả bằng văn bản về chức năng, hoặc cả hai. Ví dụ: “phiên bản 0.8.0 của hợp đồng tài chính x”, “mã nguồn hợp đồng NFT minting gốc”.[MÔ_TẢ_BỐI_CẢNH_2]
: Tương tự như trên, placeholder này dùng để cung cấp thông tin chi tiết về phiên bản hợp đồng thông minh thứ hai, cho phép so sánh với phiên bản thứ nhất. Ví dụ: “phiên bản 0.8.1 với các cập nhật về phí gas”, “mã nguồn hợp đồng NFT minting đã được sửa lỗi”.
- Phạm vi phân tích: “…Xác định và báo cáo chi tiết mọi thay đổi liên quan đến cách tính toán, áp dụng hoặc xác định các chi phí, phí giao dịch, hoặc các khoản thanh toán liên quan đến việc thực thi hợp đồng.” – Phần này chỉ rõ các yếu tố cụ thể mà mô hình cần tập trung phân tích.
- Yêu cầu chi tiết bổ sung: “Bao gồm các thay đổi về biến, hàm tính toán hoặc điều kiện áp dụng.” – Điều này yêu cầu mô hình đi sâu hơn vào cấu trúc code (biến, hàm) và logic (điều kiện) để đưa ra phân tích toàn diện.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Về mặt kỹ thuật, mẫu prompt này yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện một tác vụ phân tích code phức tạp kết hợp với hiểu biết về ngữ cảnh kinh doanh (liên quan đến hợp đồng thông minh và tài chính). Cách nó hoạt động như sau:
- Diễn giải ngôn ngữ tự nhiên: Mô hình sẽ diễn giải yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên để hiểu rõ nhiệm vụ so sánh và các tiêu chí cần phân tích.
- Xử lý và phân tích dữ liệu (code/mô tả): Khi nhận được nội dung thay thế cho
[MÔ_TẢ_BỐI_CẢNH_1]
và[MÔ_TẢ_BỐI_CẢNH_2]
, mô hình sẽ:- Phân tích cấu trúc mã (nếu là code): Mô hình sẽ cố gắng hiểu cú pháp, ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh (ví dụ: Solidity). Nó sẽ xác định các biến, hàm, cấu trúc dữ liệu, và các khối logic (if/else, loops).
- Trích xuất thông tin tài chính/logic: Theo yêu cầu, mô hình sẽ tập trung vào việc tìm kiếm các đoạn code liên quan đến các phép tính toán số học, gán giá trị cho các biến liên quan đến phí, chi phí, hoặc các logic quyết định việc thanh toán.
- So sánh hai phiên bản: Đây là bước quan trọng. Mô hình sẽ đối chiếu từng phần của phiên bản thứ hai với phiên bản thứ nhất, tìm kiếm sự khác biệt. Sự khác biệt này có thể là:
- Thay đổi giá trị mặc định của biến.
- Thay đổi cách tính toán trong một hàm.
- Thêm, bớt hoặc sửa đổi các điều kiện (ví dụ:
if
,require
) ảnh hưởng đến việc áp dụng phí. - Sự thay đổi trong việc gọi một hàm khác có liên quan đến tài chính.
- Báo cáo: Cuối cùng, mô hình tổng hợp lại các khác biệt đã tìm thấy và trình bày dưới dạng báo cáo chi tiết, tuân thủ các yêu cầu về phạm vi (chi phí, phí giao dịch, thanh toán) và chi tiết (biến, hàm, điều kiện).
- Khả năng suy luận: Mô hình còn cần có khả năng suy luận để hiểu “cách tính toán, áp dụng hoặc xác định” một khoản phí, ngay cả khi nó không được gọi trực tiếp bằng từ “phí” mà thông qua các phép toán hoặc logic khác.
3. Ví dụ Minh họa
Dưới đây là 2 ví dụ về việc sử dụng mẫu prompt này, điền các placeholder với thông tin cụ thể:
Ví dụ 1: So sánh cập nhật phí giao dịch đơn giản
Prompt sau khi điền:
So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh (phiên bản 1.0 của hợp đồng Marketplace `const marketplace_v1 = `... mã Solidity phiên bản 1...`;` và phiên bản 1.1 của hợp đồng Marketplace `const marketplace_v1_1 = `... mã Solidity phiên bản 1.1 với thay đổi phí...`;`). Xác định và báo cáo chi tiết mọi thay đổi liên quan đến cách tính toán, áp dụng hoặc xác định các chi phí, phí giao dịch, hoặc các khoản thanh toán liên quan đến việc thực thi hợp đồng. Bao gồm các thay đổi về biến, hàm tính toán hoặc điều kiện áp dụng.
Dự đoán kết quả từ mô hình (tóm tắt):
Mô hình có thể trả về:
- Phân tích chung: Phiên bản 1.1 của hợp đồng Marketplace đã cập nhật cơ chế tính phí giao dịch so với phiên bản 1.0.
- Thay đổi chi tiết:
- Biến: Biến
transactionFeeRate
đã thay đổi từ100 wei
(tương đương 0.01%) sang200 wei
(tương đương 0.02%). - Hàm tính toán: Trong hàm
_processSale
, dòng code tính phí:uint256 feeAmount = msg.value.mul(transactionFeeRate).div(10000);
vẫn giữ nguyên về mặt logic, nhưng do sự thay đổi củatransactionFeeRate
, tổng phí thu được sẽ tăng gấp đôi. - Điều kiện áp dụng: Không có thay đổi về điều kiện áp dụng phí trong ví dụ này.
- Biến: Biến
- Báo cáo: “Phạm vi thay đổi được xác định là phí giao dịch. Cụ thể, tỷ lệ phí giao dịch đã tăng gấp đôi từ [tỷ lệ cũ] lên [tỷ lệ mới] do thay đổi giá trị biến
transactionFeeRate
. Hàm_processSale
sử dụng biến này để tính phí. Không có thay đổi về logic điều kiện áp dụng phí.”
Ví dụ 2: So sánh logic thanh toán phức tạp hơn có điều kiện
Prompt sau khi điền:
So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh (hợp đồng quản lý phần thưởng `const reward_contract_initial = `... mã Solidity cho v1...`;` và hợp đồng quản lý phần thưởng sau khi ra mắt `const reward_contract_post_launch = `... mã Solidity cho v2 với logic bonus mới...`;`). Xác định và báo cáo chi tiết mọi thay đổi liên quan đến cách tính toán, áp dụng hoặc xác định các chi phí, phí giao dịch, hoặc các khoản thanh toán liên quan đến việc thực thi hợp đồng. Bao gồm các thay đổi về biến, hàm tính toán hoặc điều kiện áp dụng.
Dự đoán kết quả từ mô hình (tóm tắt):
Mô hình có thể trả về:
- Phân tích chung: Phiên bản 2 của hợp đồng quản lý phần thưởng đã giới thiệu một cơ chế thanh toán phần thưởng bonus mới, phụ thuộc vào các điều kiện bên ngoài và có cách tính toán khác biệt.
- Thay đổi chi tiết:
- Biến: Biến mới
totalNetworkActivity
đã được thêm vào trong phiên bản 2 để đo lường hoạt động mạng. Biếnbase
- Biến: Biến mới