Tuyệt vời! Dưới đây là phân tích chi tiết về prompt template bạn cung cấp, theo đúng cấu trúc yêu cầu:
1. Phân tích Cấu trúc Prompt
Prompt template này được thiết kế để yêu cầu mô hình ngôn ngữ thực hiện một tác vụ so sánh phức tạp giữa hai phiên bản mã nguồn của hợp đồng thông minh, với mục tiêu chính là phân tích về mặt bảo mật. Cấu trúc của prompt bao gồm:
- Yêu cầu cốt lõi: “So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh…” – Đây là hành động chính mà mô hình cần thực hiện.
- Biến số đầu vào: `[MÃ_NGUỒN_V1]` và `[MÃ_NGUỒN_V2]`. Đây là các placeholder, đại diện cho hai đoạn mã nguồn hợp đồng thông minh cần được so sánh. Mô hình sẽ cần dữ liệu thực tế được chèn vào các vị trí này để thực hiện phân tích.
- Trọng tâm phân tích: “…Tập trung vào việc xác định các thay đổi có thể ảnh hưởng đến bảo mật của hợp đồng…” – Chỉ rõ phạm vi và mục tiêu chính của việc so sánh, loại bỏ các so sánh không liên quan đến bảo mật.
- Các khía cạnh bảo mật được quan tâm: “…bao gồm các thay đổi về quyền truy cập, cơ chế xác thực, hoặc logic xử lý dữ liệu nhạy cảm.” – Cung cấp các ví dụ cụ thể về những khía cạnh bảo mật cần được chú ý. Điều này giúp mô hình định hướng tốt hơn.
- Định dạng đầu ra mong muốn: “Báo cáo cần chỉ rõ các hàm, biến hoặc điều kiện liên quan đến bảo mật đã bị thay đổi.” – Yêu cầu một đầu ra có cấu trúc, liệt kê cụ thể các yếu tố mã nguồn bị ảnh hưởng.
2. Ý nghĩa & Cách hoạt động
Prompt này hoạt động bằng cách:
- Cung cấp ngữ cảnh rõ ràng: Mô hình hiểu rằng nhiệm vụ là phân tích mã, và mục tiêu là bảo mật.
- Xác định dữ liệu đầu vào: Hai biến `[MÃ_NGUỒN_V1]` và `[MÃ_NGUỒN_V2]` đóng vai trò là “dữ liệu thô” mà mô hình sẽ xử lý. Mô hình sẽ nhận diện, phân tích cú pháp và so sánh mã giữa hai phiên bản.
- Hạn chế phạm vi tìm kiếm: Việc nhấn mạnh vào “bảo mật” giúp mô hình tập trung vào các phần của mã có khả năng gây rủi ro (ví dụ: các hàm liên quan đến `transfer`, `onlyOwner`, xử lý `msg.sender`, `block.timestamp`, các biến lưu trữ trạng thái quan trọng).
- Hướng dẫn định dạng kết quả: Yêu cầu “chỉ rõ các hàm, biến hoặc điều kiện” đảm bảo rằng kết quả bạn nhận được không chỉ là một mô tả chung chung mà là một danh sách các thay đổi cụ thể, dễ dàng để đánh giá.
Về mặt kỹ thuật, mô hình sẽ sử dụng các kỹ năng phân tích mã nguồn, so sánh văn bản và kiến thức về các lỗ hổng bảo mật phổ biến trong hợp đồng thông minh (như reentrancy, integer overflow/underflow, access control issues, timestamp dependency, etc.) để thực hiện yêu cầu.
3. Ví dụ Minh họa
Giả sử chúng ta có hai đoạn mã hợp đồng thông minh đơn giản. Dưới đây là cách prompt có thể được điền và kết quả mong đợi:
Ví dụ 1: Thêm kiểm tra quyền truy cập
Prompt sau khi điền:
So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh (
[MÃ_NGUỒN_V1]:
contract SimpleStorage {
uint256 public value;
function setValue(uint256 _value) public {
value = _value;
}
function getValue() public view returns (uint256) {
return value;
}
}
[MÃ_NGUỒN_V2]:
contract SimpleStorage {
uint256 public value;
address public owner;
constructor() {
owner = msg.sender;
}
function setValue(uint256 _value) public {
require(msg.sender == owner, "Only owner can set value");
value = _value;
}
function getValue() public view returns (uint256) {
return value;
}
}
). Tập trung vào việc xác định các thay đổi có thể ảnh hưởng đến bảo mật của hợp đồng, bao gồm các thay đổi về quyền truy cập, cơ chế xác thực, hoặc logic xử lý dữ liệu nhạy cảm. Báo cáo cần chỉ rõ các hàm, biến hoặc điều kiện liên quan đến bảo mật đã bị thay đổi.
Kết quả mong đợi từ mô hình:
Báo cáo phân tích bảo mật:
- Thay đổi được phát hiện: Bổ sung cơ chế kiểm soát quyền truy cập cho hàm `setValue`.
- Chi tiết thay đổi:
- Biến mới: `address public owner` được thêm vào để lưu địa chỉ của người triển khai hợp đồng.
- Hàm mới: Hàm `constructor` được thêm vào để khởi tạo biến `owner`.
- Điều kiện mới: Một mệnh đề `require(msg.sender == owner, “Only owner can set value”);` đã được thêm vào đầu hàm `setValue`.
- Ảnh hưởng đến bảo mật: Thay đổi này tăng cường bảo mật bằng cách ngăn chặn bất kỳ người dùng nào khác thiết lập giá trị, chỉ cho phép chủ sở hữu hợp đồng thực hiện hành động này.
Ví dụ 2: Thay đổi logic xử lý dữ liệu nhạy cảm (phức tạp hơn)
Prompt sau khi điền:
So sánh hai phiên bản của hợp đồng thông minh (
[MÃ_NGUỒN_V1]:
contract Token {
mapping(address => uint256) public balances;
function mintAnomalous(address _to, uint256 _amount) public {
balances[_to] += _amount;
}
}
[MÃ_NGUỒN_V2]:
contract Token {
mapping(address => uint256) public balances;
address public minter;
constructor() {
minter = msg.sender;
}
function mintAnomalous(address _to, uint256 _amount) public {
require(msg.sender == minter, "Only minter can mint"); // Potential Integer Overflow vulnerability still present if _amount is very largebalances[_to] += _amount;
}
}
). Tập trung vào việc xác định các thay đổi có thể ảnh hưởng đến bảo mật của hợp đồng, bao gồm các thay đổi về quyền truy cập, cơ chế xác thực, hoặc logic xử lý dữ liệu nhạy cảm. Báo cáo cần chỉ rõ các hàm, biến hoặc điều kiện liên quan đến bảo mật đã bị thay đổi.
Kết quả mong đợi từ mô hình:
Báo cáo phân tích bảo mật:
- Thay đổi được phát hiện: Bổ sung quyền truy cập cho hàm `mintAnomalous` và thêm nhận xét về lỗ hổng tiềm ẩn.
- Chi tiết thay đổi:
- Biến mới: `address public minter` được thêm vào để lưu địa chỉ người được phép mint.
- Hàm mới: Hàm `constructor` được thêm vào để khởi tạo `minter`.
- Điều kiện mới: Mệnh đề `require(msg.sender == minter, “Only minter can mint”);` được thêm vào.
- Nhận xét mã (Comment):